--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
rẻ rúng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
rẻ rúng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rẻ rúng
+
Think little of, slight, hold cheap
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rẻ rúng"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"rẻ rúng"
:
ra ràng
rẻ rúng
rẽ ràng
rỉ răng
rõ ràng
rỡ ràng
rơi rụng
Lượt xem: 735
Từ vừa tra
+
rẻ rúng
:
Think little of, slight, hold cheap
+
chào đời
:
To be brought into the worldmột em bé chào đờia baby was brought into the worldcất tiếng khóc chào đờito utter a cry, when brought into the world
+
lụng thụng
:
như lùng thùng
+
imply
:
ý nói; ngụ ý; bao hàm ýsilence implies consent im lặng là ngụ ý bằng lòngdo you imply that I am not telling the truth? ý anh muốn nói rằng tôi không kể sự thực phải không?
+
persistent
:
kiên gan, bền bỉ